MÁY THỔI NHỰA TỰ ĐỘNG Dòng sản phẩm L

Trang chủ Sản phẩm Máy thổi nhựa tự động MÁY THỔI NHỰA TỰ ĐỘNG Dòng sản phẩm L

MÁY THỔI NHỰA TỰ ĐỘNG Dòng sản phẩm L

Giới thiệu

  • Máy định hình nhựa bằng thổi khí chân không (máy thổi nhựa ) dòng sản phẩm L là một loại máy sản phẩm ra từ hướng trước , là dạng đầu khuôn trữ liệu ,kìm khuôn cài đặt theo chiều ngang.
  • Thích hợp dùng để sản xuất các loại sản phẩm và bình chứa lớn , ví dụ như tủ đựng công cụ,thùng đựng nước ,thùng đựng xăng dầu ,thùng đựng hoá chất và các linh kiện xe hơi vv…phạm vi dung tích có thể thổi từ 30~50 lít.
  • Đặc tính
  • Machine Model
  • L Series(Frontal Take-out Mechanism)
  • Hình ảnh
  • Đặc tính
  • Bảng điều khiển kết hợp với chức năng màn hình cảm ứng và hộp điều khiển điển tử riêng biệt , thuận tiện cho hoạt động sản xuất.
  • Loại máy này có thể được trang bị thêm bộ điều khiển dày mỏng (parison controller ) đa điểm.
  • Trục vít và đường ống truyền tải là được làm từ một loại thép đặc biệt và đã được qua xử lý đạm hoá.
  • Đầu vào liệu có cài đặt làm nguội bằng nước , điều khiển nhiệt độ.
  • có cài đặt thiết bị làm nguội phần kim thổi.
  • tay robot của máy được thiết kế sáng tạo, có thể tự động lấy thành phẩm.
  • Cài đặt hoàn thành đầy đủ thiết bị bảo hộ, cho người làm việc sự an toàn, , và môi trường làm việc thoải mái.
  • hệ thống mạch dầu áp hiệu quả cao , tăng cường lực đóng khuôn ben dầu hai chiều.
 
EXPOSITION OF FULL SHINE'S MACHINE MODEL
  SCREW DIAMETER(M/M) MACHINE SERIES MOLD HEAD(DIE HEAD) MOLD STATION PRODUCT TYPE
FS- 40 (H) Horizontal (S) Single Mold Head (S) Single Mold Station (O) Original
45 (P) Parallel (D) Double Mold Heads (D) Double Mold Stations (C) Two Colors
55 (O) Standard / Oblique (T) Three Mold Heads   (D) Two Layers
65 (A) Pneumatic (F) Four Mold Heads   (T) Three Layers
75 (L) Frontal (E) Eight Mold Heads   (F) Four Layers
80 (I) Lateral     (L) Six Layers
90       (V) View Stripe
100       (P) PC baby bottle
Example
FS- 65 P D S D
Model  FS-75LSSO FS-80LSSO FS-90LSSO FS-100LSSO FS-120LSSO
Material PE PE PE PE PE
1 Product capacity Liter 1-10 10-30 30-50 50-100 100-250
2 Diameter of Product m/m 80-260 120-350 150-400 180-580 260-650
3 Screw diameter m/m 75 80 90 100 120
4 Screw L/D ratio L/D 24/1 24/1 24/1 28/1 28/1
5 Extruding capacity Kg/hr 100 120 140 210 270
6 Accumulator Kg 2.5 2.5 5 7-12 26
7 Screw Drive Inverter motor HP 30 40 50 60 100
8 Screw Drive Hydraulic motor C.C. 1450 2000 2500 3000 4500
9 Screw ration speed r.p.m 15-65 20-65 20-65 20-65 20-65
10 Oil Hydraulic drive Inverter motor HP 25 30 30 40 75
11 Oil Hydraulic drive Hydraulic motor HP 20 50 75 100 125
12 Power of thickness control HP 5 5 7.5 10 10
13 Air compressor(Optional) HP 7.5 15 15 20 30
14 Pressure of air kg/cm2 5-7 5-7 6-8 6-8 6-8
15 Clamping force ton 28 42 50 100 162
16 Oil tank capacity Gallon 80 100 140 200 210
17 Number of heaters Zone 6 7 7 10 10
18 Heating capacity Kw 26 28 32 36 45
19 Total installed power Kw 68 81 92 111 176
20 Extruding mouth outer diameter m/m 200 280 350 450 650
21 Open close daylight m/m 200-700 230-930 340-1000 360-1200 500-2300
22 Length of mold capacity m/m 680 775 850 1200 1500
23 Width of mold capacity m/m 500 640 820 1000 1300
24 Machine water consumption L/hr 900 900 1000 1200 1500
25 Mold water consumption L/min 230 230 230 230 450
kcal/hr 31500 31500 46623 46623 246500
26 Machine net weight ton 7.2 11 12 18 32
27 Machine dimension<L*W*H> m 3.4*2.5*2.8 3.8*2.8*2.8 5*3*3.3 5.5*3.5*3.3 5.7*9.6*6
PHOTOS
Sample bottles
PHOTOS
Sample bottles
PHOTOS
Sample bottles
PHOTOS
Sample bottles

PRM Taiwan Designed by Polaris